Cách Khắc Phục Tình Trạng Bùn Dư Trong Bể Lắng Thứ Cấp Hiệu Quả Nhất
1. Giới thiệu
Bể lắng thứ cấp là công trình quan trọng trong hệ thống xử lý nước thải bằng phương pháp bùn hoạt tính. Tại đây, bùn sẽ được tách khỏi nước sau xử lý và hồi lưu về bể sinh học. Tuy nhiên, khi bùn dư tăng cao hoặc bùn lắng kém, hệ thống sẽ gặp các vấn đề như: bùn nổi, nước đục, hiệu suất xử lý giảm và nguy cơ vượt chuẩn xả thải.
2. Nguyên nhân khiến bể lắng thứ cấp có nhiều bùn dư
2.1. Tải lượng BOD/COD đầu vào tăng đột biến
Khi lượng hữu cơ tăng cao, vi sinh sinh trưởng nhanh → tạo nhiều bùn thải.
2.2. Tỷ lệ F/M không ổn định
-
F/M cao → vi sinh sinh trưởng mạnh → tăng bùn sinh khối.
-
F/M thấp → vi sinh chết → tạo bùn già → gây nổi bùn.
2.3. DO thấp trong bể Aerotank
DO < 2 mg/L làm vi sinh yếu, bùn hoạt tính không tạo bông đẹp → khó lắng → tích tụ trong bể lắng.
2.4. Vi khuẩn dạng sợi (Filamentous) phát triển mạnh
Gây bùn tơi xốp, khó lắng, tạo bùn dư nhiều hơn bình thường.
2.5. Hệ thống bơm hồi bùn (RAS) hoạt động không ổn định
-
RAS thấp → bùn tích tụ ở đáy bể lắng.
-
RAS cao → kéo bùn chưa lắng hết về Aerotank → tăng MLSS.
2.6. Không xả bùn định kỳ hoặc xả bùn quá ít
Dẫn đến bùn già tích tụ trong hệ thống → tăng lượng bùn dư.
3. Hậu quả khi bùn dư tăng cao trong bể lắng thứ cấp
-
Bùn nổi thành mảng hoặc trôi qua máng thu.
-
Hiệu suất xử lý BOD/COD/TSS giảm.
-
Nước sau xử lý đục, vượt chuẩn xả thải.
-
Tăng tần suất hút bùn → tăng chi phí vận hành.
-
Hệ vi sinh mất cân bằng, khó kiểm soát.
4. Cách khắc phục tình trạng bùn dư trong bể lắng thứ cấp
4.1. Điều chỉnh lưu lượng hồi bùn (RAS) phù hợp
-
Tăng RAS nếu bùn tích tụ nhiều đáy bể.
-
Giảm RAS nếu kéo quá nhiều bùn trẻ về Aerotank.
-
Thông thường: RAS 30% – 70% lưu lượng đầu vào.
4.2. Xả bùn định kỳ để giữ MLSS ổn định
Duy trì MLSS Aerotank từ 2.500 – 4.000 mg/L tùy công nghệ.
Xả bùn đều mỗi ngày để tránh bùn già.
4.3. Ổn định DO trong bể Aerotank
-
Duy trì DO ≥ 2 mg/L.
-
Kiểm tra máy thổi khí, đĩa phân phối khí, đường ống phân phối khí.
-
Loại bỏ cặn bám gây tắc nghẽn khí.
4.4. Cân bằng tỷ lệ F/M
F/M hợp lý giúp vi sinh hoạt động tối ưu → tạo bông bùn đẹp → giảm bùn dư.
Có thể điều chỉnh bằng cách:
-
Tăng/giảm lượng bùn hồi
-
Tăng dung tích Aerotank
-
Tăng lưu lượng sục khí
4.5. Kiểm soát vi khuẩn dạng sợi (Filamentous bacteria)
Nếu bùn tơi, nổi, khó lắng → khả năng cao do Filamentous.
Giải pháp:
-
Tăng DO
-
Điều chỉnh pH về 6.5–8
-
Tăng SRT
-
Bổ sung men vi sinh phân hủy bùn & khống chế filamentous, ví dụ:
👉 Microbe-Lift SA – Men vi sinh giảm bùn, tăng khả năng phân hủy hữu cơ
Link chi tiết:
https://visinhmicrobelift.com/men-vi-sinh-microbe-lift-sa-giam-bun-phan-huy-chat-huu-co-nhanh-ngan-mui-hieu-qua-cho-he-thong-nuoc-thai
4.6. Theo dõi và điều chỉnh SRT
SRT lý tưởng từ 5 – 12 ngày tùy loại nước thải.
SRT quá thấp → bùn trẻ, nhiều bùn dư.
SRT quá cao → bùn già, khó lắng → tăng bùn nổi.
4.7. Tăng hiệu suất phân hủy hữu cơ
Khi COD/BOD phân hủy tốt → lượng bùn sinh ra sẽ giảm.
Có thể sử dụng men vi sinh hỗ trợ:
-
Microbe-Lift SA
-
Microbe-Lift IND
-
Microbe-Lift DGTT
5. Giải pháp đề xuất tối ưu – Sử dụng men vi sinh giảm bùn
Trong thực tế, nhiều hệ thống xử lý nước thải đã giảm được 20–40% bùn dư sau khi bổ sung men vi sinh phù hợp.
Microbe-Lift SA là lựa chọn phổ biến vì:
✔ Giảm nhanh bùn dư
✔ Tăng tốc độ phân hủy hữu cơ
✔ Ổn định hệ vi sinh
✔ Chống mùi H₂S, NH₃
✔ Cải thiện khả năng lắng ở bể thứ cấp
👉 Tham khảo sản phẩm:
https://visinhmicrobelift.com/men-vi-sinh-microbe-lift-sa-giam-bun-phan-huy-chat-huu-co-nhanh-ngan-mui-hieu-qua-cho-he-thong-nuoc-thai